Các phương pháp khắc phục lỗi KernEL SECURITY CHECK ERROR có thể áp dụng cho Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10.
Hướng dẫn khắc phục lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR
- Tìm hiểu về lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR
- Mô tả và dấu hiệu nhận biết
- Nguyên nhân gây ra lỗi
- Sửa lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR trên Windows
- Cách 1: Kiểm tra nhật ký lỗi với Event Viewer
- Cách 2: Chạy Driver Verifier
- Cách 3: Chạy sfc
- Cách 4: Clean boot
- Cách 5: Cài đặt tất cả các bản cập nhật đang chờ xử lý
- Cách 6: Quét ổ cứng để tìm lỗi
- Cách 7: Chạy công cụ Memory Diagnostic
- Cách 8: Thử khôi phục hệ thống
- Cách 9: Gỡ cài đặt phần mềm ép xung
- Cách 10: Kiểm tra vật lý ổ cứng và RAM
- Cách 11: Tiến hành quét virus
Tìm hiểu về lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR
Thông tin sau đây được tổng hợp dựa trên báo cáo của nhiều kỹ sư, nhà phát triển và kỹ thuật viên.
Mô tả và dấu hiệu nhận biết
Các thông báo lỗi, cảnh báo và dấu hiệu dưới đây có liên quan đến lỗi này.
Lỗi thường được kích hoạt khi kernel phát hiện lỗi dữ liệu và trong hầu hết các trường hợp, lỗi này có thể được kích hoạt bởi một vấn đề liên quan đến USB hoặc driver hay thiết bị bị hỏng.
Trên các hệ thống Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10, màn hình lỗi trông như thế này:
Nguyên nhân gây ra lỗi
Nguyên nhân phổ biến nhất cho lỗi này là các file hệ thống hoặc driver phần cứng bị hỏng hoặc thiếu. Điều này có thể xảy ra do lỗi đọc/ghi ổ đĩa hoặc virus tấn công. Nếu đó là trường hợp bạn đang gặp phải, hãy quét các file hệ thống để tìm lỗi và khôi phục nếu cần.
Sửa lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR trên Windows
Cách 1: Kiểm tra nhật ký lỗi với Event Viewer
Sử dụng công cụ Event Viewer, bạn có thể khắc phục sự cố và xác định nguyên nhân tại sao lỗi này xuất hiện.
Để truy cập Event Viewer, hãy làm theo các bước sau:
1. Nhấp vào Start.
2. Nhập Administrative Tools trong hộp tìm kiếm.
3. Chọn Administrative Tools từ danh sách kết quả.
4. Chọn Computer Management.
5. Mở rộng Event Viewer từ phía bên phải.
6. Mở rộng Windows logs.
7. Chọn System.
8. Kiểm tra mọi thông báo lỗi có thể giúp xác định thiết bị hoặc driver đã kích hoạt lỗi này. Nếu bạn có thể xác định một thiết bị hoặc driver từ danh sách lỗi, hãy vô hiệu hóa thiết bị hoặc driver đó và khởi động lại máy tính để kiểm tra xem lỗi có xuất hiện lại không.
Cách 2: Chạy Driver Verifier
Tiện ích Driver Verifier có thể kiểm tra tất cả các driver đã cài đặt và giúp xác định những file và driver bị hỏng. Nếu lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR do driver bị hỏng gây ra, công cụ Driver Verifier có thể xác định driver có vấn đề.
Để truy cập Driver Verifier, hãy làm theo các bước sau:
1. Khởi động Windows.
2. Nhấp vào Start.
3. Nhập cmd vào hộp tìm kiếm để mở Command Prompt.
4. Nhấp chuột phải vào Command Prompt từ danh sách kết quả tìm kiếm.
5. chọn Run as Administrator.
6. Nhập verifier trong Command Prompt.
7. Nhấn phím Enter.
8. Chọn hộp kiểm Create standard settings rồi nhấn Next.
9. Chọn tùy chọn Automatically select all drivers installed on this computer.
10. Nhấp vào Finish.
Để kiểm tra các driver cụ thể, hãy làm theo các bước sau:
1. Khởi động Windows.
2. Nhấp vào Start.
3. Nhập verifier vào hộp tìm kiếm.
4. Chọn Create custom settings.
5. Nhấn Next.
6. Chọn mọi thứ từ phần Select individual settings from the full list. Nếu bạn đang chạy Windows 8/8.1, hãy bỏ chọn DDI compliance checking and randomized low resource simulation.
7. Chọn Select driver namesfrom a list.
8. Nhấn Next.
9. Từ danh sách mới, chọn tất cả các driver không được liệt kê không do Microsoft cung cấp.
10. Nhấp vào Finish.
Công cụ Driver Verifier bây giờ sẽ chạy trong nền và lưu bất kỳ nhật ký lỗi nào nếu lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR xuất hiện lại. Nếu lỗi xuất hiện, hãy mở nhật ký để khắc phục sự cố driver.
Cách 3: Chạy sfc
Trên Windows Vista và Windows 7, bạn có thể sử dụng công cụ Windows SFC (System file checker – Trình kiểm tra tệp hệ thống) tích hợp để tự động quét một file hệ thống trên máy tính và sửa chữa chúng nếu cần.
Dưới đây là các bước để chạy SFC:
1. Khởi động từ đĩa cài đặt Windows.
2. Nhấp vào Repair your computer sau khi chọn ngôn ngữ, thời gian và đầu vào bàn phím thích hợp.
3. Chọn ổ đĩa cài đặt Windows, thường là C: và nhấp vào Next.
4. Chọn Command Prompt khi hộp System Recovery Options xuất hiện.
5. Nhập lệnh sau và nhấn Enter:
sfc /scannow /offbootdir=D: /offwindir=D:Windows
Thay thế D: bằng ký tự driver nơi Windows được cài đặt và D:Windows bằng vị trí thư mục Windows.
Dưới đây là một ví dụ về kết quả sau khi quá trình quét sfc.exe hoàn tất và các file bị thiếu được khôi phục thành công:
Cách 4: Clean boot
Clean boot Windows sẽ cho phép khắc phục lỗi KERNEL SECURITY CHECK ERROR, xuất hiện do thiết bị của bên thứ ba hoặc driver mà bạn đã cài đặt gần đây.
Để dọn dẹp hệ thống khởi động Windows XP, Vista hoặc 7, hãy tham khảo bài viết: Cách thực hiện Clean Boot trên Windows 10 / 8 / 7 để biết cách thực hiện chi tiết.
Cách 5: Cài đặt tất cả các bản cập nhật đang chờ xử lý
Đảm bảo tùy chọn Automatic Updates được kích hoạt và bạn đã cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho hệ thống của mình.
Thực hiện theo các bước sau:
1. Người dùng Windows Vista hoặc Windows 7 có thể nhập “update” vào hộp tìm kiếm để mở Windows Updates. Người dùng Windows 8 có thể mở Charm Bar bằng cách nhấn phím Windows + C, sau đó vào Settings > Change PC Settings.
2. Nhấp vào Update and Recovery.
3. Nhấp vào Choose how updates get installed.
4. Chọn Install updates automatically trong phần Important updates.
5. Nhấp vào hộp kiểm Give me recommended updates the same way I receive important updates trong phần Recommended updates.
6. Nhấn vào OK.
Cách 6: Quét ổ cứng để tìm lỗi
Thông báo “KERNEL_SECURITY_CHECK_ERROR” đang tái diễn có thể do lỗi ổ cứng. Để quét và sửa lỗi ổ cứng, trước tiên hãy truy cập Start > File Explorer > This PC. Nhấp chuột phải vào ổ cứng và chọn Properties.
Trong cửa sổ xuất hiện, hãy chuyển đến tab Tools và chọn Check. Sau đó, công cụ Error Checking sẽ bắt đầu kiểm tra lỗi. Nó sẽ tự động sửa chữa bất kỳ lỗi nào phát hiện ra.
Cách 7: Chạy công cụ Memory Diagnostic
Để chạy công cụ này, hãy nhấn Win + R để mở cửa sổ Run, sau đó nhập mdsched.exe và nhấn Enter.
Bạn có thể chọn khởi động lại máy tính ngay lập tức để kiểm tra sự cố hoặc kiểm tra sự cố trong lần khởi động tiếp theo.
Nếu lỗi được phát hiện, bạn sẽ cần thay thế một hoặc nhiều thẻ nhớ (memory stick) của mình.
Cách 8: Thử khôi phục hệ thống
Để thử khôi phục hệ thống, hãy chuyển đến ứng dụng Settings và tìm kiếm Update & Security. Nhấp vào Recovery ở thanh bên trái.
Trong Reset this PC, hãy chọn Get started. Chọn tùy chọn Keep my files. Thao tác này sẽ xóa ứng dụng và cài đặt nhưng vẫn giữ các file cá nhân của bạn.
Cách 9: Gỡ cài đặt phần mềm ép xung
Nếu gần đây bạn đã ép xung PC của mình, có thể bạn đã vô tình làm hỏng một số file và gây ra lỗi Kernel Security Check Failure. Hãy thử vô hiệu hóa/gỡ cài đặt phần mềm ép xung của bạn và xem điều này có giải quyết được sự cố không.
Cách 10: Kiểm tra vật lý ổ cứng và RAM
Bạn nên đảm bảo rằng cả ổ cứng và thẻ nhớ đều được cắm đúng cách và chắc chắn. Nếu chúng lỏng lẻo, điều này có thể gây ra lỗi BSOD mà bạn đang gặp phải. Nếu có sẵn thiết bị thay thế, bạn cũng có thể thử thay đổi ổ cứng và thẻ nhớ hiện tại để xem điều này có tạo ra sự khác biệt hay không. Rất có thể những loại phần cứng này đã bị lỗi.
Cách 11: Tiến hành quét virus
Đây là một giải pháp rất dễ bị bỏ qua. Bạn có thể không nghĩ rằng sự cố đang gặp phải là do virus nhưng điều này là hoàn toàn có khả năng. Hãy tiến hành quét toàn bộ hệ thống để xem liệu có bất kỳ virus khó chịu nào ẩn nấp trên hệ thống của bạn hay không.
Chúc bạn khắc phục lỗi thành công!
Xem thêm:
- Cách sửa lỗi 0x0000007F (UNEXPECTED KERNEL MODE TRAP) trong Windows